Có 2 kết quả:
临阵 lín zhèn ㄌㄧㄣˊ ㄓㄣˋ • 臨陣 lín zhèn ㄌㄧㄣˊ ㄓㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) just before the battle
(2) to approach the front line
(2) to approach the front line
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) just before the battle
(2) to approach the front line
(2) to approach the front line
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0